--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ photographic plate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
employee ownership
:
quyền sở hữu cổ phần của người làm công
+
commercial traveler
:
Người đi chào hàng
+
crab-eating macaque
:
loài khỉ sống ởm iền nam Châu Á, Borneo và Philippine
+
digital photography
:
ảnh kỹ thuật số
+
commercial traveller
:
giống commercial traveler.